Có 2 kết quả:
黃綠色 huáng lǜ sè ㄏㄨㄤˊ ㄙㄜˋ • 黄绿色 huáng lǜ sè ㄏㄨㄤˊ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yellow green
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yellow green
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0